13,56MHZ HF RFID Thẻ chống kim loại linh hoạt Biển số Quản lý thiết bị FPC Thẻ điện tử thụ động

Ứng dụng: thanh toán di động, thẻ doanh nghiệp, thư viện, quản lý trường học, thẻ giá trị lưu trữ trên xe buýt, bãi đậu xe, quản lý cộng đồng, kho bãi và hậu cần, chống hàng giả sản phẩm, quản lý phương tiện, v.v.

Thông số:

Chất liệu:PCB

Ăng-ten: 16*5mm

Nhiệt độ làm việc: -25oC + 75oC

Nhiệt độ bảo quản: -40oC + 85oC

Tần số làm việc: 13,56MHZ

Giao thức: 14443

Chip: MT020

Dung lượng: 256bit

Chế độ làm việc: đọc và viết

khoảng cách đọc: 2-10cm (tùy thuộc vào môi trường và đầu đọc khác nhau)

Thời gian đọc: 1-2MS

Tuổi thọ sử dụng:>=10 năm

Thời gian đọc và viết: 100000 lần

Ứng dụng: thanh toán di động, thẻ doanh nghiệp, Thư viện, quản lý trường học, thẻ giá trị lưu trữ trên xe buýt, bãi đậu xe, quản lý cộng đồng, kho bãi và hậu cần, chống hàng giả sản phẩm, quản lý phương tiện, v.v.


1, Bảo mật:

So với thẻ điện tử truyền thống, Thẻ điện tử NFC có thuật toán mã hóa không thể đảo ngược, khoảng cách liên lạc ngắn, băng thông cao và tiêu thụ điện năng thấp. Chúng rất phù hợp với những ngành có yêu cầu bảo mật cao như thanh toán. Và tương thích với Thẻ RFID.


2. Tương tác

Thẻ điện tử NFC tích hợp đầu đọc thẻ, ăng-ten và chip, cho phép tương tác tin nhắn ở khoảng cách ngắn.

Hiện nay, công nghệ truyền thông không dây tương tự như công nghệ NFC là Bluetooth. Khoảng cách liên lạc của Bluetooth có thể đạt tới 10 mét, xa hơn nhiều so với 10 cm của NFC. Hơn nữa, tốc độ truyền dữ liệu của Bluetooth nhìn chung có thể đạt 2,1Mbps, trong khi công nghệ NFC hiện là cao nhất. Tốc độ truyền dữ liệu chỉ 424Kbps. Tuy nhiên, công nghệ NFC thiết lập đơn giản hơn, đồng thời nhờ khả năng chống nhiễu mạnh nên có thể kết nối với một máy một lúc nên có thể truyền tải dữ liệu một cách trơn tru ở những nơi có mật độ thiết bị dày đặc. Trên thực tế, mối quan hệ hiện tại giữa NFC và Bluetooth chỉ mang tính bổ sung chứ không phải thay thế. Thông qua công nghệ NFC, cách ghép nối Bluetooth cũng sẽ được đơn giản hóa.

NFC có đặc điểm là chi phí thấp, dễ sử dụng và trực quan hơn. Thông qua sự kết hợp giữa chip, ăng-ten và một số phần mềm, nó có thể nhận ra khả năng giao tiếp của nhiều thiết bị khác nhau trong phạm vi vài cm và chi phí chỉ từ 20 đến 30 nhân dân tệ. Ngoài ra, cái gọi là xung đột giữa tiêu chuẩn RFID và tiêu chuẩn NFC là sự hiểu lầm về công nghệ NFC. Mặc dù NFC và RFID có những điểm tương đồng ở lớp vật lý nhưng chúng và RFID là những công nghệ thuộc hai lĩnh vực. RFID là công nghệ nhận dạng không dây, trong khi NFC là phương thức liên lạc không dây. Cái trước đã được chấp nhận và sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. , trong khi cái sau vẫn chỉ đang phát triển, không có xung đột trực tiếp giữa hai cái.


Triển vọng của thẻ điện tử NFC:

Hiện nay, thẻ điện tử NFC chủ yếu được sử dụng trong ngành thanh toán di động. Hơn 450 triệu điện thoại di động NFC gia nhập thị trường mỗi năm. Với sự phát triển của Internet đa phương tiện, thẻ điện tử NFC ngày càng được áp dụng nhiều hơn cho mọi tầng lớp xã hội, chẳng hạn như Kiểm soát truy cập, thanh toán hóa đơn đỗ xe ở sân vận động, bể bơi, thư viện và nhà ga. Một số thành phố trong nước đã bắt đầu sử dụng NFC để thanh toán tiền nước, gas, điện, quét áp phích và tương tác giữa các thiết bị đa phương tiện Kỹ thuật số. Thẻ điện tử NFC sẽ tiếp tục phát triển nhanh chóng trong một vài năm tới.


INQUIRY

Scan the qr codeclose
the qr code